Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
shift [làm] di chuyển, [làm] xê dịch, [làm] đổi hướng |
verb | ʃɪft | To change gears; to change something | ||
shock sự va mạnh, sự rung chuyển mạnh (do đụng nhau hay nổ mạnh) |
noun | /∫ɒk/ | I felt the shock as the aircraft hit the ground | ||
sew may, khâu |
verb | /səʊ/ | She sews her own dresses by hand. | ||
shift ca, kíp |
noun | /ʃɪft/ | 80% of the workers are shift workers. | ||
separately tách rời, riêng rẽ |
Adverb | /ˈsɛprətli/ | The theater was very crowded so we had to sit separately | ||
serious đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị; hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng |
adjective | /ˈsɪəriəs/ | We need to get down to the serious business of working out costs. | ||
service job nghề dịch vụ |
Noun | ˈsɜrvəs ʤɑb | Today's top 466 Customer Service jobs in Vietnam | ||
shank thân cột, chuôi dao, tay chèo |
Noun | ʃæŋk | the shank of a screwdriver | ||
the shank of the evening lúc sẩm tối |
Noun | ðə ʃæŋk ʌv ði ˈivnɪŋ | It's the shank of the evening! But when is that, exactly? |
Bình luận (0)