Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 351-360

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
secure
bảo đảm, chắc chắn,kiên cố, vững chắc,..
adjective, verb. /si'kjʊə[r]/ At last they were able to feel secure about the future.
score
ghi điểm thắng; ghi bàn thắng; đạt được (thành công, thắng lợi)
verb skɔː The home team scored many times.
secret
điều bí mật
noun ˈsiːkrɪt The combination to the safe was a secret.
sector
khu vực
noun /ˈsektə(r)/ Berlin was divided into four sectors after the war
Schooling
sự dạy dỗ
noun 'sku:liŋ He had very little schooling
scores of the required entrance examination
kết quả thi tuyển
Noun skɔrz ʌv ðə riˈkwaɪərd ˈɛntrəns ɪgˌzæməˈneɪʃən scores of the required entrance examination are posted on the school notice board
self-confident
tự tin
adj ˌselfˈkɑːn.fə.dənt At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.
sense of humour
óc hài hước
Noun sens 'hju:mər She has a really good sense of humour.
sense of responsibility
ý thức trách nhiệm
Noun sɛns ʌv riˌspɑnsəˈbɪləti A sense of responsibility is an awareness of one's obligations.

Bình luận (0)