Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 341-350

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
responsibility
trách nhiệm, bổn phận
Noun /ris,pɔnsə'biliti/ The product development department has a huge responsibility to be sure that the product is safe, even if used improperly
requirement
điều đòi hỏi, điều yêu cầu
noun rɪˈkwaɪəmənt the requirements of his work affected his health
retail
bán lẻ
noun /ˈriːteɪl/ Retail is the sale of goods and services from individuals or businesses to users.
respond
hồi âm, phúc đáp
verb /ris'pɔns/ I asked him his name, but he didn't respond.
resume
lấy lại; chiếm lại; giành lại; hồi phục lại; tiếp tục
noun, verb /ri'zju:m/ he stopped to take a sip of water and then resumed speaking
rewarding
bổ ích, xứng đáng
adjective /rɪˈwɔːdɪŋ/ a rewarding experience/job
response
sự trả lời; câu trả lời; sự đáp lại, sự hưởng ứng
noun /rɪˈspɒns/ I received an encouraging response to my advertisement.
request
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
noun /rɪˈkwest/ She left her address with a request that any mail should be sent on to her.
retail company
công ty bán lẻ
Noun ˈriˌteɪl ˈkʌmpəni The 10 Best Retail Companies To Work For Right Now

Bình luận (0)