Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 331-340

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
reform
cải tạo, cải cách, cải tổ; sửa đổi
noun rɪˈfɔːm The reforms he proposed were too radical for the politicians.
record
hồ sơ,lý lịch,đĩa hát; bản ghi âm,kỷ lục,ghi, ghi chép lại,chỉ
Noun, verb /'rekərd/ last summer was the wettest on record for 50 years
regulation
quy định
noun /ˌreɡjəˈleɪʃən/ Let's look at the basic rules and regulations governing the sale of books.
recommendation
sự› giới thiệu, tiến cử; ‹sự› gửi gắm, phó thác, dặn dò
Noun /,rekəmen'deiʃn/ It is important to follow the doctor's recommendations if you want to improve your health
record
hồ sơ, sổ sách, biên bản, văn thư; kỷ lục; đĩa hát;
Noun /'rekɔ:d/ You should keep a record of your expenses
reception
tiệc chiêu đãi
Noun rɪˈsɛpʃən The president gave a reception for the visiting heads of state.
reference letter
thư giới thiệu
Noun 'refərəns 'letər There is a reference letter in the table
relaxed
thỏai mái, không căng thẳng
adj ri'lækst She seemed relaxed and in control of the situation
renovation
sự đổi mới
Noun ,renə'vei∫n The museum is closed for renovation.

Bình luận (0)