Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 321-330

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
romantic
lãng mạn, thơ mộng; người lãng mạn
noun, adjective /rəʊ'mæntik/ Mr. Smith is a romantic poet
sacrifice
lễ hiến sinh; vật hiến sinh, sự hy sinh; vật hy sinh; điều hy sinh
Noun, verb /'sækrifais/ sacrifice a lamb to the gods
roof
mái nhà,mui, nóc (xe) vòm
noun /ru:f/ The corner of the classroom was damp where the roof had leaked.
rural
(thuộc về) nông thôn
adjective /ˈrʊərəl/ This poem sings about the rural life.
rib
xương sườn,trêu ghẹo, đùa cợt (ai),..
Noun, verb /rib/ she was constantly ribbed about her accent
rim
vành (bánh xe),cạp vành (rổ, rá); miệng (bát, chum, vại),cho vành vào (mắt kính), cho cạp vào (rổ, rá…) viền chung quanh, vây bọc chung quanh
Noun, verb /rim/ mountains rimmed the valley
rise
sự lên, sự dâng lên; sự leo lên; sự tăng
noun raɪz they cheered the rise of the hot-air balloon
sarcastic
chế nhạo
adjective /sɑːˈkæstɪk/ She is always sarcastic me
roommate
bạn cùng phòng
Noun 'rummeit Jean was my roommate during our first year at college.

Bình luận (0)