Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 301-310

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
posture
tư thế, dáng điệu
noun /ˈpɒstʃə/ a comfortable/relaxed posture
priority
‹quyền/sự› ưu tiên, được xét trước
Noun /priority/ Since the remaining issues were not a priority, the group decided to move them to the next week's agenda
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay
adj /'priti/ she looks very pretty in that hat
preparation
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
Noun /prepə'rei∫n/ Preparation for the party started early.
prize
giải thưởng, phần thưởng, chiến lợi phẩm
noun /praɪz/ He won first prize in the woodwind section.
previous
trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
adjective /ˈpriːviəs/ No previous experience is necessary for this job.
predict
báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo
verb /prɪˈdɪkt/ Nobody could predict the outcome.
precede
đi trước
verb /prɪˈsiːd/ She preceded him into the room
preschool
trước tuổi đi học
Noun ˈpriː.skuːl Do kids really need preschool?

Bình luận (0)