Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 261-270

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
neighbour
người hàng xóm; người láng giềng
noun ˈneɪbə Our next-door neighbours are always arguing.
nod
gật đầu; hất đầu ra hiệu; cúi đầu (chào)
verb nɒd The teacher nodded when the student gave the right answer.
nervous
[thuộc] thần kinh,bị kích thích, căng thẳng,...
adjective /'nɜ:vəs/ I felt really nervous before the interview.
normally
[một cách] thường;[một cách] bình thường;[một cách] thông thường
adverbs /'nɔ:məli/ I'm not normally allowed to stay out late.
the newly wedded couples
những cặp vợ chồng mới cưới
Noun ðə ˈnuli ˈwɛdəd ˈkʌpəlz The newly wedded couple wait for their honeymoon suite's door to get unlocked.
nine out of ten
chín trong mười (côngnhân)
Noun naɪn aʊt ʌv tɛn That means nine out of ten students have the opportunity to help that one who is struggling.
nonverbal
phi ngôn ngữ
Noun ˌnɒnˈvɜː.bəl Body language is a potent form of non-verbal communication.
nursery school
nhà trẻ
Noun ˈnɝː.sɚ.i ˌskuːl Allow your little ones to excel when you enroll them at our nursery school.
nursing home
viện dưỡng lão
Noun ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm Nursing homes are a type of residential care that provide around-the-clock nursing care for elderly people.

Bình luận (0)