Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
naturally [một cách] tự nhiên |
adverb | /'næt∫rəli/ | her hair curls naturally | ||
mischievous tinh nghịch, tinh quái |
adjective | /ˈmɪstʃɪvəs/ | She looked slightly mischievous | ||
mischief trò tinh nghịch, trò tinh quái |
Noun | 'mist∫if | She's a lively little girl, full of mischief. | ||
Modern Foreign Language môn ngôn ngữ hiện đại |
Noun | mɑdərn ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ | The Modern Foreign Language classes introduced in Semester 1 are continuing in Semester 2. | ||
MSc (Master of Science) thạc sĩ khoa học |
Noun | 'mæstər]['saɪəns | He is a MSc (Master of Science) | ||
namely cụ thể là |
Noun | ˈneɪm.li | We need to get more teachers into the classrooms where they're most needed, namely in high poverty areas | ||
National Congress đại học toàn quốc |
Noun | 'næ∫ənl 'kɑ:ŋgres | National Congress is a term used by various political parties and legislatures | ||
national curriculum chương trình giáo dục quốc gia |
Noun | 'næ∫ənlkə'rɪkjʊləm | The national curriculum for England to be taught in all local-authority-maintained schools. | ||
national examination kỳ thi quốc gia |
Noun | ˈnæʃənəl ɪgˌzæməˈneɪʃən | National examinations at grade 10 are a recent mechanism |
Bình luận (0)