Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
level mức, cấp, cấp bậc, trình độ |
Noun | /'levl/ | We have never had an accountant work at such a sophisticated level before | ||
manner (số nhiều) cách xử sự, lối ứng xử |
noun | ˈmænə | an aggressive/friendly manner | ||
list danh sách, bản kê khai |
Noun | /list/ | We keep a list of all the restaurants in this area that deliver | ||
a letter of application thư xin việc làm |
Noun | ə ˈlɛtər ʌv ˌæpləˈkeɪʃən | There is a letter of application in the table. | ||
A level (Advanced level) trình độ A |
Noun | ə ˈlɛvəlz | What are A levels in the UK? | ||
local guide người hướng dẫn địa phương |
Noun | 'loʊklgaɪd | She is a local guide | ||
lower secondary school trường trung học cơ sở |
Noun | ˈloʊər ˈsɛkənˌdɛri skul | This is a Ngoc Lam lower secondary school. | ||
manufacturing job nghề sản xuất |
Noun | mænju'fækt∫əriηdʒɔb | What is a manufacturing job? | ||
marketing manager giám đốc tiếp thị |
Noun | 'filɪŋ'mænɪdʒər | A marketing manager is someone who manages the marketing of a business or product |
Bình luận (0)