Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 201-210

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
instrument
nhạc cụ
noun /'instrʊmənt/ The piano was his favorite musical instrument.
instance
trường hợp
noun /'instəns/ in most instances the pain soon goes away
interest
sự quan tâm, sự chú ý, sự hấp dẫn, sự thích thú; điều thích thú, sở thích,....
noun /ˈɪntrəst/ show [an] interest in something
intervention
sự can thiệp vào
noun ˌɪntəˈvenʃn̩ armed intervention by one country in the affairs of another
interesting
thú vị, làm quan tâm, làm chú ý
adjective /ˈɪntrestɪŋ/ I find it interesting that she claims not to know him.
instant thought
ý nghĩa tức thì
adv ˈɪnstənt θɔt Let me share some instant thoughts you can gift back while things make you unhappy
intensive
tập trung, chuyên sâu
adj ɪnˈten.sɪv The course compresses two year's training into six intensive months
interested
cảm thấy thú vị
adj ˈɪntrəstəd I'm interested in the film
interruption
sự gián đọan vật gây gián đọan
Noun ɪntə'rʌp∫n I worked all morning without interruption.

Bình luận (0)