Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 171-180

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
helpful
giúp đỡ, hữu ích
adjective /'helfl/ He's always very helpful to his mother
handle
xử lý, giải quyết; sờ tay vào, cầm bằng tay
verb ˈhændl̩ Handle the press reporters gently.
harmonious
không có sự bất đồng hoặc ác cảm; hoà thuận; hoà hợp, hài hoà; cân đối; du dương, êm ái
adjective /hɑːˈməʊniəs/ Your home will become a harmonious environment.
groom
chú rể
Noun grum The bride and groom walked down the aisle together.
guideline
cư xử
Noun 'gaidlai She is good guideline with everyone.
hairstyle
kiểu tóc
Noun 'heəstail She has beautiful hairstyle.
hard working
Chăm chỉ
adj hɑrd ˈwɜrkɪŋ She was always very hard-working at school.
have to + do sth
phải làm việc gì
I have to do housework
a heart attack
một cơn đau tim
Noun ə hɑrt əˈtæk What is a heart attack?

Bình luận (0)