Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
employer ông chủ |
noun | /im'plɔiə[r]/ | one of the largest employers in the area | ||
entry sự đi vào |
noun | /'entri/ | the children were surprised by the sudden entry of their teacher | ||
engineering kỹ thuật,khoa công trình,.. |
Noun | /endʒi'niəriη/ | The new bridge is a triumph of engineering. | ||
eliminate loại ra, loại bỏ; |
verb | ɪˈlɪmɪneɪt | Bill was eliminated as a suspect when the police interviewed witnesses. | ||
equivalent tương đương |
Adjective | /i'kwivələnt/ | The food the airline serves in coach class is equivalent to that served in first class | ||
enthusiasm sự nhiệt tình; say mê |
noun | /in'θu:ziæzəm/ | one of my great enthusiasms is music | ||
envelope bao bì; phong bì |
noun | /'ɒnvələʊp/ | a new airplane design that pushes the envelope | ||
Employment Service dịch vụ giới thiệu việc làm |
Noun | ɛmˈplɔɪmənt ˈsɜrvəs | A public employment service is a government's organization | ||
entrance examination kì thi tuyển sinh |
Noun | 'entrəns][ɪgzæmɪ'neɪ∫n | In Finland entrance examinations are used frequently as part of student admission |
Bình luận (0)