Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 121-130

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
employer
ông chủ
noun /im'plɔiə[r]/ one of the largest employers in the area
entry
sự đi vào
noun /'entri/ the children were surprised by the sudden entry of their teacher
engineering
kỹ thuật,khoa công trình,..
Noun /endʒi'niəriη/ The new bridge is a triumph of engineering.
eliminate
loại ra, loại bỏ;
verb ɪˈlɪmɪneɪt Bill was eliminated as a suspect when the police interviewed witnesses.
equivalent
tương đương
Adjective /i'kwivələnt/ The food the airline serves in coach class is equivalent to that served in first class
enthusiasm
sự nhiệt tình; say mê
noun /in'θu:ziæzəm/ one of my great enthusiasms is music
envelope
bao bì; phong bì
noun /'ɒnvələʊp/ a new airplane design that pushes the envelope
Employment Service
dịch vụ giới thiệu việc làm
Noun ɛmˈplɔɪmənt ˈsɜrvəs A public employment service is a government's organization
entrance examination
kì thi tuyển sinh
Noun 'entrəns][ɪgzæmɪ'neɪ∫n In Finland entrance examinations are used frequently as part of student admission

Bình luận (0)