Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 101-110

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
detailed
chi tiết
adjective /'di:teild/ This is my detailed CV
disappointed
chán nản, thất vọng
adjective /,disə'pɔintid/ I'm disappointed in you:I expected you to win
determine
định, xác định, định rõ,[làm cho] quyết định
verb /di'tɜ:min/ that determined her against leaving home
determination
sự xác định, sự định rõ
noun /di,tɜ:mi'nei∫n/ the determination of a ship's position
disruptive
gây rối, phá hoại
adjective /dɪsˈrʌp.tɪv/ She had a disruptive influence on the rest of the class.
development
sự phát triển
noun /dɪˈveləpmənt/ This piece of equipment is an exciting new development.
developed country
nước phát triển
Noun dɪˈvɛləpt ˈkʌntri Do you know what a developed country is?
diameter
đường kính
Noun dai'æmitə a diameter of a circle is any straight line segment
developing country
nước đang phát triển
Noun dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntri Viet Nam is a developing country

Bình luận (0)