Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 81-90

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
customer
khách hàng (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ)
Noun /'kʌstəmə/ Let's make sure all invoices sent to customers are kept in alphabetical order
course
quá trình, tiến trình, dòng; hướng, phương, cách xử lý, cách giải quyết, giáo trình, khóa học; đợt,...
noun /kɔːs/ an elementary course in maths
description
‹sự› diễn tả, mô tả; diện mạo, hình dạng
Noun /dis'kripʃn/ The description of the film did not match what we saw on screen
departure
sự ra đi, sự khởi hành
noun /di'pɑ:t∫ə[r]/ notices showing arrivals and departures of trains
decent
thích hợp, tử tế; đứng đắn, tề chỉnh
adjective /'di:snt/ we must provide decent housing for the poor
culture
văn hóa
noun /ˈkʌltʃər/ Venice is a beautiful city full of culture and history.
cultural
thuộc về văn hóa
adjective /ˈkʌltʃərəl/ The orchestra is very important for the cultural life of the city.
department
bộ, ban, ngành
noun /diˈpaːtmənt/ A new member of staff has joined the department
degrees Celsius
độ C
Noun di'griz ['selsiəs degrees Celsius

Bình luận (0)