Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
concerned lo lắng; bận tâm |
adjective | kənˈsɜːnd | People are becoming more concerned about what they eat. | ||
constantly Luôn luôn, liên tục, liên miên |
Adjective | /'kɔnstəntli/ | The company is constanly looking for highly trained employees | ||
contractual bằng hợp đồng |
adjective | /kənˈtræktʃuəl/ | We have contractual obligations to control prices | ||
conical có hình nón |
adj | ˈkɑnɪkəl | a conical hat | ||
consumer goods hàng tiêu dùng |
Noun | [kən'sjuməgudz] (n) hàng tiêu dùng | Consumer goods are in the supermarket | ||
a copy of the originals of school certificate bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông |
Noun | ə'rɪdʒənl sər'tɪfɪkət | This is a a copy of the originals of school certificate | ||
core chính yếu, chủ yếu |
adj | kɔːr | They are cutting back production of some of their core products. | ||
core subjects những môn học chủ đạo |
Noun | [kɔr 'sʌbdʒɪkt | This is core subjects in school | ||
corresponding tương ứng |
adj | ,kɔris'pɔndiη | Company losses were 50 percent worse than in the corresponding period last year. |
Bình luận (0)