Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
break giờ nghỉ, giờ giải lao; sự vỡ, sự gãy |
noun | breɪk | Take a break and come back after lunch. | ||
carpet thảm, trải thảm, quở trách |
Noun, verb | /'kɑ:pit/ | We have fitted carpets in our house. | ||
calculation sự tính toán; sự cân nhắc,sự trù liệu; sự hoạch định |
Noun | /,kælkjʊ'lei∫n/ | our calculations show that the firm made a profit of over £1.000.000 last year | ||
calendar lịch |
Noun | /'kælində[r]/ | the Cup Final is an important date in the sporting calendar | ||
bride cô dâu |
Noun | /braid/ | He introduced his new bride. | ||
candidate người ứng cử, ứng cử viên,thí sinh |
Noun | /'kændideit/ | the company is being forced to reduce staff and I fear I'm a likely candidate [for redundancy] | ||
boarding school trường nội trú |
Noun | ˈbɔrdɪŋ skul | Peter was bundled off to boarding school when he was ten years old. | ||
caring quan tâm tới người khác chu đáo |
adj | ˈkɛrɪŋ | Children need a caring environment. | ||
car repair việc sửa chữa ô tô |
Noun | kɑr rɪˈpɛr | Hi is doing car repair. |
Bình luận (0)