Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 51-60

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
break
giờ nghỉ, giờ giải lao; sự vỡ, sự gãy
noun breɪk Take a break and come back after lunch.
carpet
thảm, trải thảm, quở trách
Noun, verb /'kɑ:pit/ We have fitted carpets in our house.
calculation
sự tính toán; sự cân nhắc,sự trù liệu; sự hoạch định
Noun /,kælkjʊ'lei∫n/ our calculations show that the firm made a profit of over £1.000.000 last year
calendar
lịch
Noun /'kælində[r]/ the Cup Final is an important date in the sporting calendar
bride
cô dâu
Noun /braid/ He introduced his new bride.
candidate
người ứng cử, ứng cử viên,thí sinh
Noun /'kændideit/ the company is being forced to reduce staff and I fear I'm a likely candidate [for redundancy]
boarding school
trường nội trú
Noun ˈbɔrdɪŋ skul Peter was bundled off to boarding school when he was ten years old.
caring
quan tâm tới người khác chu đáo
adj ˈkɛrɪŋ Children need a caring environment.
car repair
việc sửa chữa ô tô
Noun kɑr rɪˈpɛr Hi is doing car repair.

Bình luận (0)