
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
assessment sự đánh giá; ý kiến đánh giá; mức ước định |
noun | əˈsesmənt | Would you say that is a fair assessment of the situation? | ![]() |
|
aspect vẻ, bề ngoài; diện mạo |
Noun | /'æspekt/ | She felt she had looked at the problem from every aspect. | ![]() |
|
attractive thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
adjective | /əˈtræktɪv/ | I like John but I don't find him attractive physically. | ![]() |
|
available sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được; có hiệu lực, có giá trị |
adjective | /əˈveɪləbl/ | The director was not available for comment. | ![]() |
|
attempt sự cố gắng, sự thử; vật do ai tạo ra khi cố thực hiện cái gì; nỗ lực nhằm hoàn thiện hơn hoặc chấm dứt cái gì; sự tấn công |
noun | /əˈtempt/ | Two factories were closed in an attempt to cut costs. | ![]() |
|
as soon as possible as soon as possible |
adv | æz sun æz ˈpɑsəbəl | as soon as possible! | ![]() |
|
at hand sắp đến, sắp tới |
adj | æt hænd | Your big moment is at hand. | ![]() |
|
at one time vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia |
adv | æt wʌn taɪm | At one time it was 8, 000 acres. | ![]() |
|
attar oil một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng |
Noun | ˈætər ɔɪl | This is an attar oil | ![]() |

Bình luận (0)