
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
arrow mũi tên, tên (bắn từ cung ra) ,hình mũi tên (chỉ hướng hoặc vị trí) |
Noun | /'ærəʊ/ | The road continues as straight as an arrow. | ![]() |
|
appropriate thích hợp, thích đáng |
adjective | /əˈprəʊpriət/ | It seems that an apology is appropriate in this situation | ![]() |
|
appointment cuộc hẹn, sự hẹn gặp, giấy mời; chức vụ được bổ nhiệm, sắc lệnh |
Noun | /ə'pɔintmənt/ | I've got a dentist appointment at 3 o'clock. | ![]() |
|
argument sự tranh cãi, lý luận, lý lẽ |
noun | /ˈɑːɡjumənt/ | After some heated argument a decision was finally taken. | ![]() |
|
approach đến gần, lại gần, tới gần; thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề |
verb | /əˈprəʊtʃ/ | The time is fast approaching when we shall have to make a decision. | ![]() |
|
apologize to sb for sth xin lỗi ai về điều gì |
v | ə'pɑlədʒaɪz | You should apologize to her for that. | ![]() |
|
apoplectic hối lỗi, ân hận |
adj | ,æpə'plektik | He is apoplectic with fury. | ![]() |
|
applicant người nộp đơn |
Noun | 'æplikənt | He is a applicant | ![]() |
|
application form tờ đơn |
Noun | æplɪ'keɪ∫nfɔrm | Where is your application form? | ![]() |

Bình luận (0)