Bài 14: "N" Idiom
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Savings set aside for future use. có nghĩa là tiết kiệm, để dành dùng cho tương lai. |
/nɛst ɛg/ | |
Don't hurt anyone that helps you. Đừng bao giờ cắn vào bàn tay đã đút cho ta ăn |
/ˈnɛvə baɪt ðə hænd ðæt fiːdz juː/ | |
Someone new to the group or area. Thành viên mới |
/njuː kɪd ɒn ðə blɒk/ | |
A minute that seems to go by quickly, especially in a fast paced environment. Diễn ra hoặc trôi quá nhanh |
/njuː jɔːk ˈmɪnɪt/ | |
To not agree. To not accept a proposition. Có nghĩa là không muốn làm, hay không thể làm được một điều gì. |
/nəʊ daɪs/ | |
An unsually small or confined space. Một không gian nhỏ bất thường hoặc hạn chế. |
/nəʊ ruːm tuː swɪŋ ə kæt/ | |
Someone who lacks intelligence. Một người thiếu trí tuệ. |
/nɒt ˈpleɪɪŋ wɪð ə fʊl dɛk/ |
Bình luận (0)