Bài 12: "L" Idiom
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
An introduction phrase to let the audience know that the last person mentioned is no less important than those introduced before him/her. Nghĩa là cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng. Câu này thường được dùng để nói về người hoặc vật gì cuối cùng. |
/lɑːst bʌt nɒt liːst/ | |
To forget about a disagreement or arguement. Có nghĩa là “bỏ qua chuyện cũ”, quên đi những cái gì đã xảy ra trong quá khứ. |
/lɛt ˈbaɪgɒnz biː ˈbaɪgɒnz/ | |
To avoid restarting a conflict. Tránh can thiệp vào một tình huống mà hiện tại chưa gây hậu quả gì nhưng nếu can thiệp vào thì có thể gây ra kết quả xấu. |
/lɛt ˈsliːpɪŋ dɒgz laɪ/ | |
To share a secret that wasn't suppose to be shared. Nghĩa: Tiết lộ bí mật một cách vô ý |
/lɛt ðə kæt aʊt ɒv ðə bæg/ | |
A fair competition where no side has an advantage. sân chơi bình đẳng |
/ˈlɛvl ˈpleɪɪŋ fiːld | |
To act in a frenzied manner. Ý nghĩa: Một cách cuồng loạn, trở nên điên cuồng, một cách rất lo lắng |
/laɪk ə ˈʧɪkɪn wɪð ɪts hɛd kʌt ɒf/ | |
Old people (or horses). khá lớn tuổi, già |
/lɒŋ ɪn ðə tuːθ/ | |
Someone who is unpredictable and can cause damage if not kept in check. Được dùng để chỉ một người nói năng hay hành động một cách bừa bãi làm hại đến người khác. |
/luːs ˈkænən/ |
Bình luận (0)