Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Do you know his address? Bạn có biết địa chỉ của anh ấy không? |
duː juː nəʊ hɪz əˈdrɛs? | |
All I know is that she used to work in a bank Tất cả điều tôi biết là cô ấy thường làm việc ở ngân hàng |
ɔːl aɪ nəʊ ɪz ðæt ʃiː juːzd tuː wɜːk ɪn ə bæŋk | |
I didn't know what he was talking about. Tôi đã không biết cái mà anh ấy đang nói về. |
aɪ dɪdnt nəʊ wɒt hiː wɒz ˈtɔːkɪŋ əˈbaʊt. | |
‘There's no one in.’ ‘How do you know?’ "Không có ai ở trong"." Làm sao bạn biết?" |
ðeəz nəʊ wʌn ɪn.’ haʊ duː juː nəʊ?’ | |
Does he know to come here Anh ấy biết đến đây |
dʌz hiː nəʊ tuː kʌm hɪə | |
We know her to be honest. Chúng tôi biết cô ấy thật thà. |
wiː nəʊ hɜː tuː biː ˈɒnɪst. | |
I know Paris better than Rome Tôi biết Paris tốt hơn Rome |
aɪ nəʊ ˈpærɪs ˈbɛtə ðæn rəʊm | |
I know! Tôi biết! |
aɪ nəʊ! | |
We know John Smith as a fine lawyer and a good friend Chúng tôi biết John Smith như một luật sư tốt và một người bạn tốt |
wiː nəʊ ʤɒn smɪθ æz ə faɪn ˈlɔːjər ænd ə gʊd frɛnd | |
God knows what happened to them Chúa biết cái gì xảy ra với họ |
gɒd nəʊz wɒt ˈhæpənd tuː ðɛm |
Bình luận (0)