Bài 3: I'm good at
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm good at drawing Tôi giỏi vẽ |
aɪm gʊd æt ˈdrɔːɪŋ | |
I'm good at swimming Tôi giỏi bơi |
aɪm gʊd æt ˈswɪmɪŋ | |
I'm good at driving Tôi giỏi lái xe |
aɪm gʊd æt ˈdraɪvɪŋ | |
I'm good at reading Tôi giỏi việc đọc |
aɪm gʊd æt ˈriːdɪŋ | |
I'm good at sports Tôi giỏi các môn thể thao |
aɪm gʊd æt spɔːts | |
I'm good at writing Tôi giỏi viết lách |
aɪm gʊd æt ˈraɪtɪŋ | |
I'm good at math Tôi giỏi môn toán |
aɪm gʊd æt mæθ | |
I'm good at dancing Tôi giỏi nhảy múa |
aɪm gʊd æt ˈdɑːnsɪŋ | |
I'm good at chess Tôi giỏi cờ vua |
aɪm gʊd æt ʧɛs | |
I'm good at video games Tôi giỏi trò chơi điện tử |
aɪm gʊd æt ˈvɪdɪəʊ geɪmz |
Bình luận (0)