Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It will arrive shortly. Nó sẽ sớm tới. |
ɪt wɪl əˈraɪv ˈʃɔːtli. | |
It's far from here. Nó cách xa đây. |
ɪts fɑː frəm hɪə. | |
It's going to be hot today. Hôm nay trời sẽ nóng. |
ɪts ˈgəʊɪŋ tə bi hɒt təˈdeɪ. | |
It's north of here. Nó ở phía bắc nơi này. |
ɪts nɔːθ əv hɪə. | |
It's over there. Nó ở đằng kia. |
ɪts ˈəʊvə ðeə. | |
It's raining. Trời đang mưa. |
ɪts ˈreɪnɪŋ. | |
It's too late. Muộn quá rồi. |
ɪts tuː leɪt. | |
It's very important. Nó rất quan trọng. |
ɪts ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt. | |
The roads are slippery. Đường trơn. |
ðə rəʊdz ə ˈslɪpəri. | |
What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào? |
wɒt wɪl ðə ˈwɛðə bi laɪk təˈmɒrəʊ? | |
What's the room rate? Giá phòng bao nhiêu? |
wɒts ðə ruːm reɪt? |
Bình luận (0)