Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Come here. Tới đây. |
kʌm hɪə. | |
Do you think it'll rain today? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không? |
dʊ jʊ θɪŋk ˈɪtl reɪn təˈdeɪ? | |
Do you think it's going to rain tomorrow? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không? |
dʊ jʊ θɪŋk ɪts ˈgəʊɪŋ tə reɪn təˈmɒrəʊ? | |
Does it often snow in the winter in Massachusetts? Trời có thường mưa tuyết vào mùa đông ở Massachusetts không? |
dəz ɪt ˈɒf(ə)n snəʊ ɪn ðə ˈwɪntər ɪn ˌmæsəˈʧuːsɪts? | |
How's business? Việc làm ăn thế nào? |
haʊz ˈbɪznɪs? | |
Is it close? Nó gần không? |
ɪz ɪt kləʊs? | |
Is it possible? Điều đó có thể không? |
ɪz ɪt ˈpɒsəbl? | |
Is it ready? Nó sẵn sàng không? |
ɪz ɪt ˈrɛdi? | |
It costs 20 dollars per hour. Giá 20 đô một giờ. |
ɪt kɒsts 20 ˈdɒləz pɜːr ˈaʊə. | |
It hurts here. Đau ở đây. |
ɪt hɜːts hɪə. |
Bình luận (0)