Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I forget. Tôi quên. |
aɪ fəˈgɛt. | |
I still have a lot of things to buy. Tôi còn nhiều thứ phải mua. |
aɪ stɪl həv ə lɒt əv θɪŋz tə baɪ. | |
I'm good. Tôi khỏe. |
aɪm gʊd. | |
I'm ready. Tôi sẵn sàng. |
aɪm ˈrɛdi. | |
I've seen it. Tôi đã thấy nó. |
aɪv siːn ɪt. | |
What do you do for work? Bạn làm nghề gì? |
wɒt dʊ jʊ dʊ fə wɜːk? | |
What do your parents do for work? Bố mẹ bạn làm nghề gì? |
wɒt dʊ jə ˈpeərənts dʊ fə wɜːk? | |
What does he do for work? Anh ta làm nghề gì? |
wɒt dəz hi dʊ fə wɜːk? | |
What does your father do for work? Bố bạn làm nghề gì? |
wɒt dəz jə ˈfɑːðə dʊ fə wɜːk? | |
What time do you go to work everyday? Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ? |
wɒt taɪm dʊ jʊ gəʊ tə wɜːk ˈɛvrɪdeɪ? | |
What's the matter? Có chuyện gì vậy? |
wɒts ðə ˈmætə? | |
When do you arrive in the U.S.? Khi nào bạn tới Mỹ? |
wɛn dʊ jʊ əˈraɪv ɪn ðə juː.ɛs.? | |
When do you get off work? Khi nào bạn xong việc? |
wɛn dʊ jʊ gɛt ɒf wɜːk? | |
Where did you put it? Bạn đã đặt nó ở đâu? |
weə dɪd jʊ pʊt ɪt? | |
Where do you want to go? Bạn muốn đi đâu? |
weə dʊ jʊ wɒnt tə gəʊ? | |
Where does it hurt? Đau ở đâu? |
weə dəz ɪt hɜːt? |
Bình luận (0)