Những câu hỏi thông thường (P5)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What do you think? Bạn nghĩ gì? |
wɒt dʊ jʊ θɪŋk? | |
What happened? Điều gì đã xảy ra? |
wɒt ˈhæpənd? | |
What is it? Nó là cái gì? |
wɒt s ɪt? | |
What is that? Đó là cái gì? |
wɒt s ðæt? | |
What should I wear? Tôi nên mặc gì? |
wɒt ʃəd aɪ weə? | |
What's in it? Có gì trong nó? |
wɒts ɪn ɪt? | |
What's the temperature? Nhiệt độ bao nhiêu? |
wɒts ðə ˈtɛmprɪʧə? | |
What's that? Cái gì đây? |
wɒts ðæt? | |
What's up? Có chuyện gì vậy? |
wɒts ʌp? | |
Where are you from? Bạn từ đâu tới? |
weər ə jʊ frɒm? | |
Where can I rent a car? Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu? |
weə kən aɪ rɛnt ə kɑː? | |
Where did it happen? Nó đã xảy ra ở đâu? |
weə dɪd ɪt ˈhæpən? | |
Where did you learn it? Bạn đã học nó ở đâu? |
weə dɪd jʊ lɜːn ɪt? | |
Where is he from? Anh ta từ đâu tới? |
weə z hi frɒm? | |
Where is he? Anh ta ở đâu? |
weə z hiː? |

Bình luận (0)