Những câu hỏi thông thường (P4)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Is there anything cheaper? Có thứ gì rẻ hơn không? |
ɪz ðeər ˈɛnɪθɪŋ ˈʧiːpə? | |
Is your son here? Con trai bạn có đây không? |
ɪz jə sʌn hɪə? | |
Should I wait? Tôi nên đợi không? |
ʃəd aɪ weɪt? | |
The big one or the small one? Cái lớn hay cái nhỏ? |
ðə bɪg wʌn ɔː ðə smɔːl wʌn? | |
The cars are American. Những chiếc xe là xe Mỹ. |
ðə kɑːz ər əˈmɛrɪkən. | |
Were there any problems? Đã có vấn đề gì không? |
wə ðeər ˈɛni ˈprɒbləmz? | |
Were you at the library last night? Bạn có ở thư viện tối qua không? |
wə jʊ ət ðə ˈlaɪbrəri lɑːst naɪt? | |
What are you doing? Bạn đang làm gì? |
wɒt ə jʊ ˈdu(ː)ɪŋ? | |
What are you thinking about? Bạn đang nghĩ gì? |
wɒt ə jʊ ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt? | |
What are you two talking about? Hai bạn đang nói chuyện gì? |
wɒt ə jʊ tuː ˈtɔːkɪŋ əˈbaʊt? | |
What did you do last night? Tối qua bạn làm gì? |
wɒt dɪd jʊ dʊ lɑːst naɪt? | |
What did you do yesterday? Hôm qua bạn làm gì? |
wɒt dɪd jʊ dʊ ˈjɛstədeɪ? | |
What did you think? Bạn đã nghĩ gì? |
wɒt dɪd jʊ θɪŋk? | |
What do they study? Họ học gì? |
wɒt dʊ ðeɪ ˈstʌdi? | |
What do you have? Bạn có gì? |
wɒt dʊ jʊ hæv? |
Bình luận (0)