Những câu hỏi thông thường (P3)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Does he like the school? Anh ta có thích trường đó không? |
dəz hi laɪk ðə skuːl? | |
Give me the pen. Đưa tôi cây viết. |
gɪv mi ðə pɛn. | |
How do you know? Làm sao bạn biết? |
haʊ dʊ jʊ nəʊ? | |
How is she? Cô ta thế nào? |
haʊ z ʃiː? | |
How long is it? Nó dài bao nhiêu? |
haʊ lɒŋ z ɪt? | |
How many? Bao nhiêu? |
haʊ ˈmɛni? | |
How much is it? Nó giá bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ ɪz ɪt? | |
I have a lot of things to do. Tôi có nhiều việc phải làm. |
aɪ həv ə lɒt əv θɪŋz tə duː. | |
In 30 minutes. Trong vòng 30 phút. |
ɪn 30 ˈmɪnɪts. | |
Is anyone else coming? Còn ai khác tới không? |
ɪz ˈɛnɪwʌn ɛls ˈkʌmɪŋ? | |
Is everything ok? Mọi việc ổn không? |
ɪz ˈɛvrɪθɪŋ ˈəʊˈkeɪ? | |
Is it cold outside? Bên ngoài trời lạnh không? |
ɪz ɪt kəʊld ˌaʊtˈsaɪd? | |
Is it far from here? Nó cách xa đây không? |
ɪz ɪt fɑː frəm hɪə? | |
Is it hot? Nó nóng không? |
ɪz ɪt hɒt? | |
Is it raining? Trời đang mưa không? |
ɪz ɪt ˈreɪnɪŋ? |

Bình luận (0)