Những câu hỏi thông thường (P2)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Can you give me an example? Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không? |
kən jʊ gɪv mi ən ɪgˈzɑːmpl? | |
Can you speak louder please? Bạn có thể nói lớn hơn được không? |
kən jʊ spiːk ˈlaʊdə pliːz? | |
Can you swim? Bạn biết bơi không? |
kən jʊ swɪm? | |
Do you accept U.S. Dollars? Bạn có nhận đô Mỹ không? |
dʊ jʊ əkˈsɛpt juː.ɛs. ˈdɒləz? | |
Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái không? |
dʊ jʊ həv ə ˈgɜːlˌfrɛnd? | |
Do you have a problem? Bạn có vấn đề à? |
dʊ jʊ həv ə ˈprɒbləm? | |
Do you have an appointment? Bạn có hẹn không? |
dʊ jʊ həv ən əˈpɔɪntmənt? | |
Do you hear that? Bạn có nghe cái đó không? |
dʊ jʊ hɪə ðæt? | |
Do you know how to get to the Marriott Hotel? Bạn có biết đường tới khách sạn Marriott không? |
dʊ jʊ nəʊ haʊ tə gɛt tə ðə Marriott həʊˈtɛl? | |
Do you know what this means? Bạn có biết cái này nghĩa là gì không? |
dʊ jʊ nəʊ wɒt ðɪs miːnz? | |
Do you know where I can get a taxi? Bạn có biết tôi có thể gọi tắc xi ở đâu không? |
dʊ jʊ nəʊ weər aɪ kən gɛt ə ˈtæksi? | |
Do you know where my glasses are? Bạn có biết cặp kính của tôi ở đâu không? |
dʊ jʊ nəʊ weə maɪ ˈglɑːsɪz ɑː? | |
Do you like your co-workers? Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không? |
dʊ jʊ laɪk jə kəʊ-ˈwɜːkəz? | |
Do you need anything else? Bạn còn cần gì nữa không? |
dʊ jʊ niːd ˈɛnɪθɪŋ ɛls? | |
Do you understand? Bạn có hiểu không? |
dʊ jʊ ˌʌndəˈstænd? |
Bình luận (0)