Những câu hỏi thông thường (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
And you? Còn bạn? |
ənd juː? | |
Anything else? Còn gì nữa không? |
ˈɛnɪθɪŋ ɛls? | |
Are they the same? Chúng giống nhau không? |
ɑː ðeɪ ðə seɪm? | |
Are you afraid? Bạn sợ không? |
ɑː jʊ əˈfreɪd? | |
Are you going to attend their wedding? Bạn sẽ dự đám cưới của họ không? |
ɑː jʊ ˈgəʊɪŋ tʊ əˈtɛnd ðeə ˈwɛdɪŋ? | |
Are you married? Bạn có gia đình không? |
ɑː jʊ ˈmærɪd? | |
Are you okay? Bạn có khỏe không? |
ɑː jʊ ˈəʊˈkeɪ? | |
Are you sick? Bạn ốm hả? |
ɑː jʊ sɪk? | |
Behind the bank. Sau ngân hàng |
bɪˈhaɪnd ðə bæŋk. | |
Can I borrow some money? Tôi có thể mượn một ít tiền không? |
kən aɪ ˈbɒrəʊ səm ˈmʌni? | |
Can I have the bill please? Làm ơn đưa phiếu tính tiền. |
kən aɪ həv ðə bɪl pliːz? | |
Can you call back later? Bạn có thể gọi lại sau được không? |
kən jʊ kɔːl bæk ˈleɪtə? | |
Can you call me back later? Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? |
kən jʊ kɔːl mi bæk ˈleɪtə? | |
Can you carry this for me? Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không? |
kən jʊ ˈkæri ðɪs fə miː? | |
Can you fix this? Bạn có thể sửa cái này không? |
kən jʊ fɪks ðɪs? |
Bình luận (0)