Khẩn cấp & Sức Khoẻ (P2)
Tổng số câu hỏi: 39
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It depends on the weather. Tùy vào thời tiết. |
ɪt dɪˈpɛndz ɒn ðə ˈwɛðə. | |
It's very cold today. Hôm nay trời rất lạnh. |
ɪts ˈvɛri kəʊld təˈdeɪ. | |
My luggage is missing. Hành lý của tôi bị thất lạc. |
maɪ ˈlʌgɪʤ ɪz ˈmɪsɪŋ. | |
My stomach hurts. Tôi đau bụng. |
maɪ ˈstʌmək hɜːts. | |
My throat is sore. Tôi đau họng. |
maɪ θrəʊt s sɔː. | |
My watch has been stolen. Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp. |
maɪ wɒʧ həz biːn ˈstəʊlən. | |
Take this medicine. Dùng thuốc này. |
teɪk ðɪs ˈmɛdsɪn. | |
The accident happened at the intersection. Tai nạn xảy ra tại giao lộ. |
ði ˈæksɪdənt ˈhæpənd ət ði ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən. | |
There has been a car accident. Đã có một tai nạn xe hơi. |
ðə həz biːn ə kɑːr ˈæksɪdənt. | |
Where can I exchange U.S. dollars? Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu? |
weə kən aɪ ɪksˈʧeɪnʤ juː.ɛs. ˈdɒləz? | |
Where do you work? Bạn làm việc ở đâu? |
weə dʊ jʊ wɜːk? | |
Where's the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu? |
weəz ðə ˈnɪərɪst ˈhɒspɪtl? | |
Where's the post office? Bưu điện ở đâu? |
weəz ðə pəʊst ˈɒfɪs? |

Bình luận (0)