Khẩn cấp & Sức Khoẻ (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Are you allergic to anything? Bạn có dị ứng với thứ gì không? |
ɑː jʊ əˈlɜːʤɪk tʊ ˈɛnɪθɪŋ? | |
Are you ready? Bạn sẵn sàng chưa? |
ɑː jʊ ˈrɛdi? | |
Call me. Gọi điện cho tôi. |
kɔːl miː. | |
Did you send me flowers? Bạn đã gửi hoa cho tôi hả? |
dɪd jʊ sɛnd mi ˈflaʊəz? | |
Do you sell batteries? Bạn có bán pin không? |
dʊ jʊ sɛl ˈbætəriz? | |
I don't care. Tôi không cần. |
aɪ dəʊnt keə. | |
I give up. Tôi bỏ cuộc. |
aɪ gɪv ʌp. | |
I got in an accident. Tôi gặp tai nạn. |
aɪ gɒt ɪn ən ˈæksɪdənt. | |
I have a cold. Tôi bị cảm. |
aɪ həv ə kəʊld. | |
I have one in my car. Tôi có một cái trong xe. |
aɪ həv wʌn ɪn maɪ kɑː. | |
I made this cake. Tôi làm cái bánh này. |
aɪ meɪd ðɪs keɪk. | |
I still have a lot to do. Tôi còn nhiều thứ phải làm. |
aɪ stɪl həv ə lɒt tə duː. | |
I still haven't decided. Tôi vẫn chưa quyết định. |
aɪ stɪl hævnt dɪˈsaɪdɪd. | |
I'm a teacher. Tôi là giáo viên. |
aɪm ə ˈtiːʧə. | |
I'm self-employed. Tôi tự làm chủ. |
aɪm sɛlf-ɪmˈplɔɪd. |

Bình luận (0)