Khó khăn giao tiếp (P3)
Tổng số câu hỏi: 42
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Please speak English. Làm ơn nói tiếng Anh. |
pliːz spiːk ˈɪŋglɪʃ. | |
Please speak more slowly. Làm ơn nói chậm hơn. |
pliːz spiːk mɔː ˈsləʊli. | |
Sorry, I didn't hear clearly. Xin lỗi, tôi nghe không rõ. |
ˈsɒri, aɪ dɪdnt hɪə ˈklɪəli. | |
That means friend. Chữ đó có nghĩa bạn bè |
ðæt miːnz frɛnd. | |
That's wrong. Sai rồi. |
ðæts rɒŋ. | |
Try to say it. Gắng nói cái đó. |
traɪ tə seɪ ɪt. | |
What does this mean? Cái này có nghĩa gì? |
wɒt dəz ðɪs miːn? | |
What does this say? Cái này nói gì? |
wɒt dəz ðɪs seɪ? | |
What does this word mean? Chữ này nghĩa là gì? |
wɒt dəz ðɪs wɜːd miːn? | |
What's the exchange rate? Hối suất bao nhiêu? |
wɒts ði ɪksˈʧeɪnʤ reɪt? | |
Whose book is that? Đó là quyển sách của ai? |
huːz bʊk s ðæt? | |
Why are you laughing? Tại sao bạn cười? |
waɪ ə jʊ ˈlɑːfɪŋ? | |
Why aren't you going? Tại sao bạn không đi? |
waɪ ɑːnt jʊ ˈgəʊɪŋ? | |
Why did you do that? Tại sao bạn đã làm điều đó? |
waɪ dɪd jʊ dʊ ðæt? |
Bình luận (0)