Khó khăn giao tiếp (P2)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
How do you say it in English? Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? |
haʊ dʊ jʊ seɪ ɪt ɪn ˈɪŋglɪʃ? | |
How do you spell it? Bạn đánh vần nó như thế nào? |
haʊ dʊ jʊ spɛl ɪt? | |
How do you spell the word Seattle? Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào? |
haʊ dʊ jʊ spɛl ðə wɜːd sɪˈæt(ə)l? | |
I can swim. Tôi có thể bơi. |
aɪ kən swɪm. | |
I can't hear you clearly. Tôi nghe bạn không rõ. |
aɪ kɑːnt hɪə jʊ ˈklɪəli. | |
I don't mind. Tôi không quan tâm. |
aɪ dəʊnt maɪnd. | |
I don't speak English very well. Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. |
aɪ dəʊnt spiːk ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl. | |
I don't think so. Tôi không nghĩ vậy |
aɪ dəʊnt θɪŋk səʊ. | |
I don't understand what your saying. Tôi không hiểu bạn nói gì. |
aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd wɒt jə ˈseɪɪŋ. | |
I think you have too many clothes. Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá. |
aɪ θɪŋk jʊ həv tuː ˈmɛni kləʊðz. | |
I trust you. Tôi tin bạn. |
aɪ trʌst juː. | |
I understand now. Bây giờ tôi hiểu. |
aɪ ˌʌndəˈstænd naʊ. | |
Is there air conditioning in the room? Trong phòng có điều hòa không khí không? |
ɪz ðeər eə kənˈdɪʃnɪŋ ɪn ðə ruːm? | |
Let's meet in front of the hotel. Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn. |
lɛts miːt ɪn frʌnt əv ðə həʊˈtɛl. | |
Please sit down. Xin mời ngồi. |
pliːz sɪt daʊn. |

Bình luận (0)