Bài 2: 'I'm in/at/on'
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm in the shower Tôi đang tắm |
aɪm ɪn ðə ˈʃaʊə | |
I'm in a car Tôi đang ở trong xe hơi |
aɪm ɪn ə kɑː | |
I'm in a house Tôi đang ở trong nhà |
aɪm ɪn ə haʊs | |
I'm in a school Tôi đang học |
aɪm ɪn ə skuːl | |
I'm at the mall Tôi đang ở trung tâm mua sắm |
aɪm æt ðə mɔːl | |
I'm at the park Tôi đang ở công viên |
aɪm æt ðə pɑːk | |
I'm at the airport Tôi đang ở sân bay |
aɪm æt ði ˈeəpɔːt | |
I'm on a bus Tôi đang trên xe buýt |
aɪm ɒn ə bʌs | |
I'm at the grocery Tôi đang ở cửa hàng tạp hóa |
aɪm æt ðə ˈgrəʊsəri | |
I'm on the phone Tôi đang nghe điện thoại |
aɪm ɒn ðə fəʊn |

Bình luận (0)