Khó khăn giao tiếp (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm nó đúng không? |
əm aɪ prəˈnaʊnsɪŋ ɪt kəˈrɛktli? | |
Can you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không? |
kən jʊ dʊ mi ə ˈfeɪvə? | |
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi không? |
kən jʊ hɛlp miː? | |
Can you please say that again? Bạn có thể nói lại điều đó được không? |
kən jʊ pliːz seɪ ðət əˈgɛn? | |
Can you show me? Bạn có thể chỉ cho tôi không? |
kən jʊ ʃəʊ miː? | |
Can you throw that away for me? Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? |
kən jʊ θrəʊ ðət əˈweɪ fə miː? | |
Do you believe that? Bạn có tin điều đó không? |
dʊ jʊ bɪˈliːv ðæt? | |
Do you have a pencil? Bạn có bút chì không? |
dʊ jʊ həv ə ˈpɛnsl? | |
Do you smoke? Bạn có hút thuốc không? |
dʊ jʊ sməʊk? | |
Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? |
dʊ jʊ spiːk ˈɪŋglɪʃ? | |
Does anyone here speak English? Có ai ở đây nói tiếng Anh không? |
dəz ˈɛnɪwʌn hɪə spiːk ˈɪŋglɪʃ? | |
Don't do that. Đừng làm điều đó. |
dəʊnt dʊ ðæt. | |
Excuse me, what did you say? Xin lỗi, bạn nói gì? |
ɪksˈkjuːs miː, wɒt dɪd jʊ seɪ? | |
Forget it. Quên đi. |
fəˈgɛt ɪt. | |
How do you pronounce that? Bạn phát âm chữ đó như thế nào? |
haʊ dʊ jʊ prəˈnaʊns ðæt? |
Bình luận (0)