Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'd like to buy a phone card please. Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng. |
aɪd laɪk tə baɪ ə fəʊn kɑːd pliːz. | |
I'd like to go home. Tôi muốn về nhà. |
aɪd laɪk tə gəʊ həʊm. | |
I'd like to go shopping. Tôi muốn đi mua sắm. |
aɪd laɪk tə gəʊ ˈʃɒpɪŋ. | |
If you like it I can buy more. Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm. |
ɪf jʊ laɪk ɪt aɪ kən baɪ mɔː. | |
I'm a beginner. Tôi mới bắt đầu. |
aɪm ə bɪˈgɪnə. | |
I'm full. Tôi no rồi. |
aɪm fʊl. | |
I'm just kidding. Tôi chỉ đùa thôi. |
aɪm ʤəst ˈkɪdɪŋ. | |
I'm single Tôi độc thân. |
aɪm ˈsɪŋgl | |
It's not too far. Nó không xa lắm. |
ɪts nɒt tuː fɑː. | |
Sorry, we don't have any. Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào. |
ˈsɒri, wi dəʊnt həv ˈɛni. | |
The books are expensive. Những quyển sách đắt tiền. |
ðə bʊks ər ɪksˈpɛnsɪv. | |
Try it on. Mặc thử nó. |
traɪ ɪt ɒn. | |
What do you want to buy? Bạn muốn mua gì? |
wɒt dʊ jʊ wɒnt tə baɪ? | |
What size? Cỡ mấy? |
wɒt saɪz? | |
What time does the store open? Mấy giờ cửa hàng mở cửa? |
wɒt taɪm dəz ðə stɔːr ˈəʊpən? | |
When does the plane arrive? Khi nào máy bay tới? |
wɛn dəz ðə pleɪn əˈraɪv? | |
Where are you? Bạn ở đâu? |
weər ə juː? | |
Would you like something to eat? Bạn muốn ăn thứ gì không? |
wəd jʊ laɪk ˈsʌmθɪŋ tʊ iːt? |
Bình luận (0)