Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What are you going to do tonight? Bạn sẽ làm gì tối nay? |
wɒt ə jʊ ˈgəʊɪŋ tə dʊ təˈnaɪt? | |
What are your hobbies? Thú vui của bạn là gì? |
wɒt ə jə ˈhɒbiz? | |
What do you study? Bạn học gì? |
wɒt dʊ jʊ ˈstʌdi? | |
What do you want to do? Bạn muốn làm gì? |
wɒt dʊ jʊ wɒnt tə duː? | |
What school did you go to? Bạn đã đi học trường nào? |
wɒt skuːl dɪd jʊ gəʊ tʊ? | |
What's your favorite movie? Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì? |
wɒts jə ˈfeɪvərɪt ˈmuːvi? | |
What's your last name? Họ của bạn là gì? |
wɒts jə lɑːst neɪm? | |
What's your name? Tên của bạn là gì? |
wɒts jə neɪm? | |
Where are the t-shirts? Áo thun ở đâu? |
weər ə ðə ˈtiːʃɜːts? | |
Where did you go? Bạn đã đi đâu? |
weə dɪd jʊ gəʊ? | |
Where did you learn English? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu? |
weə dɪd jʊ lɜːn ˈɪŋglɪʃ? | |
Where did you work before you worked here? Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây? |
weə dɪd jʊ wɜːk bɪˈfɔː jʊ wɜːkt hɪə? | |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
weə dʊ jʊ lɪv? | |
Where were you? Bạn đã ở đâu? |
weə wə juː? | |
Who sent this letter? Ai đã gửi lá thư này? |
huː sɛnt ðɪs ˈlɛtə? | |
Would you like to buy this? Bạn muốn mua cái này không? |
wəd jʊ laɪk tə baɪ ðɪs? | |
You speak English very well. Bạn nói tiếng Anh rất giỏi. |
jʊ spiːk ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl. | |
Your children are very well behaved Các con của bạn rất ngoan. |
jə ˈʧɪldrən ə ˈvɛri wɛl bɪˈheɪvd | |
Your daughter. Con gái của bạn. |
jə ˈdɔːtə. | |
You're smarter than him. Bạn thông minh hơn anh ta. |
jʊə ˈsmɑːtə ðən hɪm. |
Bình luận (0)