Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm 32. Tôi 32 |
aɪm 32. | |
I'm 6'2". Tôi cao 6'2" |
aɪm 6'2". | |
I'm a size 8. Tôi cỡ 8 |
aɪm ə saɪz 8. | |
I'm allergic to seafood. Tôi dị ứng hải sản. |
I'm allergic to seafood. | |
I'm American. Tôi là người Mỹ. |
aɪm əˈmɛrɪkən. | |
I'm fine, and you? Tôi khỏe, còn bạn? |
aɪm faɪn, ənd juː? | |
I'm not afraid. Tôi không sợ. |
aɪm nɒt əˈfreɪd. | |
I'm sick. Tôi ốm. |
aɪm sɪk. | |
Is your house like this one? Nhà của bạn có giống căn nhà này không? |
ɪz jə haʊs laɪk ðɪs wʌn? | |
Is your husband also from Boston? Chồng của bạn cũng từ Boston hả? |
ɪz jə ˈhʌzbənd ˈɔːlsəʊ frəm ˈbɒstən? | |
It's not very expensive. Nó không đắt lắm. |
ɪts nɒt ˈvɛri ɪksˈpɛnsɪv. | |
I've been there. Tôi đã ở đó. |
aɪv biːn ðeə. | |
Let's share. Chúng ta hãy chia nhau. |
lɛts ʃeə. | |
My daughter is here. Con gái tôi ở đây. |
maɪ ˈdɔːtə z hɪə. | |
My father has been there Bố tôi đã ở đó. |
maɪ ˈfɑːðə həz biːn ðeə |
Bình luận (0)