Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
How long have you been in America? Bạn đã ở Mỹ bao lâu? |
haʊ lɒŋ həv jʊ biːn ɪn əˈmɛrɪkə? | |
How long have you lived here? Bạn đã sống ở đây bao lâu? |
haʊ lɒŋ həv jʊ lɪvd hɪə? | |
How many children do you have? Bạn có bao nhiêu người con? |
haʊ ˈmɛni ˈʧɪldrən dʊ jʊ hæv? | |
How many languages do you speak? Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ? |
haʊ ˈmɛni ˈlæŋgwɪʤɪz dʊ jʊ spiːk? | |
How many people do you have in your family? Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? |
haʊ ˈmɛni ˈpiːpl dʊ jʊ həv ɪn jə ˈfæmɪli? | |
How much would you like? Bạn muốn bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ wəd jʊ laɪk? | |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? |
haʊ əʊld ə juː? | |
I bought a shirt yesterday. Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi. |
aɪ bɔːt ə ʃɜːt ˈjɛstədeɪ. | |
I don't feel well. Tôi không cảm thấy khỏe. |
aɪ dəʊnt fiːl wɛl. | |
I have pain in my arm. Tôi bị đau ở tay. |
aɪ həv peɪn ɪn maɪ ɑːm. | |
I have to wash my clothes. Tôi phải giặt quần áo. |
aɪ həv tə wɒʃ maɪ kləʊðz. | |
I have two sisters. Tôi có 2 người chị (em gái). |
aɪ həv tuː ˈsɪstəz. | |
I remember. Tôi nhớ. |
aɪ rɪˈmɛmbə. | |
I speak a little English. Tôi nói một chút tiếng Anh. |
aɪ spiːk ə ˈlɪtl ˈɪŋglɪʃ. | |
I'll tell him you called. Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện. |
aɪl tɛl ɪm jʊ kɔːld.. |
Bình luận (0)