
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Do you know where there's a store that sells towels? Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không? |
dʊ jʊ nəʊ weə ðəz ə stɔː ðət sɛlz ˈtaʊəlz? | |
Do you like it here? Bạn có thích nơi đây không? |
dʊ jʊ laɪk ɪt hɪə? | |
Do you like the book? Bạn có thích quyển sách này không? |
dʊ jʊ laɪk ðə bʊk? | |
Do you need anything? Bạn có cần gì không? |
dʊ jʊ niːd ˈɛnɪθɪŋ? | |
Do you play any sports? Bạn có chơi môn thể thao nào không? |
dʊ jʊ pleɪ ˈɛni spɔːts? | |
Do you sell medicine? Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng) |
dʊ jʊ sɛl ˈmɛdsɪn? | |
Do you study English? Bạn có học tiếng Anh không? |
dʊ jʊ ˈstʌdi ˈɪŋglɪʃ? | |
Do you want to come with me? Bạn có muốn đi với tôi không? |
dʊ jʊ wɒnt tə kʌm wɪð miː? | |
Do you want to go with me? Bạn có muốn đi với tôi không? |
dʊ jʊ wɒnt tə gəʊ wɪð miː? | |
Excuse me. Xin lỗi. |
ɪksˈkjuːs miː. | |
Give me a call. Gọi điện cho tôi. |
gɪv mi ə kɔːl. | |
Has your brother been to California? Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa? |
həz jə ˈbrʌðə biːn tə ˌkæləˈfɔːniə? | |
Have they met her yet? Họ gặp cô ta chưa? |
həv ðeɪ mɛt hə jɛt? | |
Have you done this before? Bạn đã làm việc này trước đây chưa? |
həv jʊ dʌn ðɪs bɪˈfɔː? | |
How long have you been here? Bạn đã ở đây bao lâu? |
haʊ lɒŋ həv jʊ biːn hɪə? |

Bình luận (0)