
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Head office Trụ sở chính |
hɛd ˈɒfɪs | |
Are you American? |
ɑː jʊ əˈmɛrɪkən? | |
Are you coming this evening? |
ɑː jʊ ˈkʌmɪŋ ðɪs ˈiːvnɪŋ? | |
Are you free tonight? Tối nay bạn rảnh không? |
ɑː jʊ friː təˈnaɪt? | |
Are you going to take a plane or train? Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? |
ɑː jʊ ˈgəʊɪŋ tə teɪk ə pleɪn ɔː treɪn? | |
Are you hungry? Bạn có đói không? |
ɑː jʊ ˈhʌŋgri? | |
Are you sure? Bạn chắc không? |
ɑː jʊ ʃʊə? | |
Are you working Tomorrow? Ngày mai bạn có làm việc không? |
ɑː jʊ ˈwɜːkɪŋ təˈmɒrəʊ? | |
Business is good. Việc làm ăn tốt. |
ˈbɪznɪs ɪz gʊd. | |
Did it snow yesterday? Trời có tuyết hôm qua không? |
dɪd ɪt snəʊ ˈjɛstədeɪ? | |
Did you get my email? Bạn có nhận được email của tôi không? |
dɪd jʊ gɛt maɪ ˈiːmeɪl? | |
Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa? |
dɪd jʊ teɪk jə ˈmɛdsɪn? | |
Do you feel better? Bạn có cảm thấy khỏe hơn không? |
dʊ jʊ fiːl ˈbɛtə? | |
Do you go to Florida often? Bạn có thường đi Florida không? |
dʊ jʊ gəʊ tə ˈflɒrɪdə ˈɒf(ə)n? | |
Do you have another one? Bạn có cái khác không? |
dʊ jʊ həv əˈnʌðə wʌn? |

Bình luận (0)