Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
How many people? Bao nhiêu người? (nhà hàng) |
haʊ ˈmɛni ˈpiːpl? | |
I agree. Tôi đồng ý. |
aɪ əˈgriː. | |
I haven't been there. Tôi đã không ở đó. |
aɪ hævnt biːn ðeə. | |
I haven't finished eating. Tôi chưa ăn xong. |
aɪ hævnt ˈfɪnɪʃt ˈiːtɪŋ. | |
I like it. Tôi thích nó. |
aɪ laɪk ɪt. | |
I only have 5 dollars. Tôi chỉ có 5 đô la. |
aɪ ˈəʊnli hæv 5 ˈdɒləz. | |
I think I need to see a doctor. Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ. |
aɪ θɪŋk aɪ niːd tə siː ə ˈdɒktə. | |
I understand. Tôi hiểu. |
aɪ ˌʌndəˈstænd. | |
I'd like a table near the window. Tôi muốn một phòng gần cửa sổ. |
aɪd laɪk ə ˈteɪbl nɪə ðə ˈwɪndəʊ. | |
I'd like to call the United States. Tôi muốn gọi sang Mỹ. |
aɪd laɪk tə kɔːl ðə jʊˈnaɪtɪd steɪts. | |
I'll give you a call. Tôi sẽ gọi điện cho bạn |
aɪl gɪv jʊ ə kɔːl. | |
I'll have a cup of tea please. Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng. |
aɪl həv ə kʌp əv tiː pliːz. | |
I'll have a glass of water please. Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng. |
aɪl həv ə glɑːs əv ˈwɔːtə pliːz. | |
I'm from America. Tôi từ Mỹ tới. |
aɪm frəm əˈmɛrɪkə. | |
I'm going to bed. Tôi sẽ đi ngủ. |
aɪm ˈgəʊɪŋ tə bɛd. |
Bình luận (0)