Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Are you here alone? Bạn ở đây một mình hả? |
ɑː jʊ hɪər əˈləʊn? | |
Can I bring my friend? Tôi có thể mang theo bạn không? |
kən aɪ brɪŋ maɪ frɛnd? | |
Can I have a receipt please? Làm ơn cho tôi hóa đơn. |
kən aɪ həv ə rɪˈsiːt pliːz? | |
Can it be cheaper? Có thể rẻ hơn không? |
kən ɪt bi ˈʧiːpə? | |
Can we have a menu please. Làm ơn đưa xem thực đơn. |
kən wi həv ə ˈmɛnjuː pliːz. | |
Can you hold this for me? Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không? |
kən jʊ həʊld ðɪs fə miː? | |
Do you have any children? Bạn có con không? |
dʊ jʊ həv ˈɛni ˈʧɪldrən? | |
Do you know how much it costs? Bạn có biết nó giá bao nhiêu không? |
dʊ jʊ nəʊ haʊ mʌʧ ɪt kɒsts? | |
Have you eaten at that restaurant? Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa? |
həv jʊ ˈiːtn ət ðət ˈrɛstrɒnt? | |
Have you eaten yet? Bạn đã ăn chưa? |
həv jʊ ˈiːtn jɛt? | |
Have you ever had Potato soup? Bạn đã từng ăn xúp khoai chưa? |
həv jʊ ˈɛvə həd pəˈteɪtəʊ suːp? | |
He likes juice but he doesn't like milk Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa. |
hi laɪks ʤuːs bət hi dʌznt laɪk mɪlk | |
Here is your salad. Rau của bạn đây. |
hɪə z jə ˈsæləd. | |
Here's your order. Đây là món hàng bạn đặt. |
hɪəz jər ˈɔːdə. | |
How does it taste? Nó có vị ra sao? |
haʊ dəz ɪt teɪst? |
Bình luận (0)