Thời gian - Ngày Tháng (P5)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What time does it start? Mấy giờ nó bắt đầu? |
wɒt taɪm dʌz ɪt stɑːt? | |
What time is it? Bây giờ là mấy giờ? |
wɒt taɪm ɪz ɪt? | |
What's your religion? Bạn theo tôn giáo nào? |
wɒts jɔː rɪˈlɪʤən? | |
When are they coming? Khi nào họ tới? |
wɛn ɑː ðeɪ ˈkʌmɪŋ? | |
When are you coming back? Khi nào bạn trở lại? |
wɛn ɑː juː ˈkʌmɪŋ bæk? | |
When are you going to pick up your friend? Khi nào bạn đón người bạn của bạn? |
wɛn ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː pɪk ʌp jɔː frɛnd? | |
When are you leaving? Khi nào bạn ra đi? |
wɛn ɑː juː ˈliːvɪŋ? | |
When are you moving? Khi nào bạn chuyển đi? |
wɛn ɑː juː ˈmuːvɪŋ? | |
When I went to the store, they didn't have any apples. Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo |
wɛn aɪ wɛnt tuː ðə stɔː, ðeɪ dɪdnt hæv ˈɛni ˈæplz. | |
When is the next bus to Philidalphia? Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào? |
wɛn ɪz ðə nɛkst bʌs tuː Philidalphia? | |
When is your birthday? Sinh nhật bạn khi nào? |
wɛn ɪz jɔː ˈbɜːθdeɪ? | |
When was the last time you talked to your mother? Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào? |
wɛn wɒz ðə lɑːst taɪm juː tɔːkt tuː jɔː ˈmʌðə? | |
When will he be back? Khi nào anh ta sẽ trở lại? |
wɛn wɪl hiː biː bæk? | |
When will it be ready? Khi nào nó sẽ sẵn sàng? |
wɛn wɪl ɪt biː ˈrɛdi? | |
Where are you going to go? Bạn sẽ đi đâu? |
weər ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː gəʊ? |
Bình luận (0)