Thời gian - Ngày Tháng (P4)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Now or later? Bây giờ hoặc sau? |
naʊ ɔː ˈleɪtə? | |
October 22nd. 22 tháng mười. |
ɒkˈtəʊbə 22nd. | |
She wants to know when you're coming. Cô ta muốn biết khi nào bạn tới |
ʃiː wɒnts tuː nəʊ wɛn jʊə ˈkʌmɪŋ. | |
Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM. Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30. |
ˈsʌmtaɪmz aɪ gəʊ tuː sliːp æt 11piː-ɛm, ˈsʌmtaɪmz æt 11:30piː-ɛm. | |
The whole day. Cả ngày. |
ðə həʊl deɪ. | |
There's plenty of time Có nhiều thời gian. |
ðeəz ˈplɛnti ɒv taɪm | |
We're late. Chúng ta trễ. |
wɪə leɪt. | |
What day are they coming over? Ngày nào họ sẽ tới? |
wɒt deɪ ɑː ðeɪ ˈkʌmɪŋ ˈəʊvə? | |
What day of the week is it? Hôm nay là thứ mấy? |
wɒt deɪ ɒv ðə wiːk ɪz ɪt? | |
What is today's date? Hôm nay ngày mấy? |
wɒt ɪz təˈdeɪz deɪt? | |
What time are they arriving? Mấy giờ họ sẽ tới? |
wɒt taɪm ɑː ðeɪ əˈraɪvɪŋ? | |
What time did you get up? Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ? |
wɒt taɪm dɪd juː gɛt ʌp? | |
What time did you go to sleep? Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ? |
wɒt taɪm dɪd juː gəʊ tuː sliːp? | |
What time did you wake up? Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ? |
wɒt taɪm dɪd juː weɪk ʌp? | |
What time do you think you'll arrive? Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ? |
wɒt taɪm duː juː θɪŋk juːl əˈraɪv? |
Bình luận (0)