Thời gian - Ngày Tháng (P2)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Do you have this in size 11? Bạn có món này cỡ 11 không? |
duː juː hæv ðɪs ɪn saɪz 11? | |
Do you think you'll be back by 11:30? Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không? |
duː juː θɪŋk juːl biː bæk baɪ 11:30? | |
Every week. Hàng tuần |
ˈɛvri wiːk. | |
Everyday I get up at 6AM. Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng. |
ˈɛvrɪdeɪ aɪ gɛt ʌp æt 6æm. | |
Expiration date. Ngày hết hạn. |
ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt. | |
Have you been waiting long? Bạn đợi đã lâu chưa? |
hæv juː biːn ˈweɪtɪŋ lɒŋ? | |
He'll be back in 20 minutes Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa. |
hiːl biː bæk ɪn 20 ˈmɪnɪts | |
His family is coming tomorrow. Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai. |
hɪz ˈfæmɪli ɪz ˈkʌmɪŋ təˈmɒrəʊ. | |
How about Saturday? Còn thứ bảy thì sao? |
haʊ əˈbaʊt ˈsætədeɪ? | |
How long are you going to stay in California? Bạn sẽ ở California bao lâu? |
haʊ lɒŋ ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː steɪ ɪn ˌkæləˈfɔːniə? | |
How long are you going to stay? Bạn sẽ ở bao lâu? |
haʊ lɒŋ ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː steɪ? | |
How long will it take? Sẽ mất bao lâu? |
haʊ lɒŋ wɪl ɪt teɪk? | |
How much altogether? Tất cả bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ ˌɔːltəˈgɛðə? | |
How much will it cost? Sẽ tốn bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ wɪl ɪt kɒst? | |
I don't have enough money. Tôi không có đủ tiền. |
aɪ dəʊnt hæv ɪˈnʌf ˈmʌni. |
Bình luận (0)