Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I have to go to Rome on business. Tôi cần phải đi tới Rome kinh doanh. |
aɪ hæv tuː gəʊ tuː rəʊm ɒn ˈbɪznɪs. | |
Do you go to church? Bạn có đi đến nhà thờ không? |
duː juː gəʊ tuː ʧɜːʧ? | |
Shall we go for a drink? Chúng ta sẽ đi uống gì chứ? |
ʃæl wiː gəʊ fɔːr ə drɪŋk? | |
Where does this road go? Con đường này đi tới đâu? |
weə dʌz ðɪs rəʊd gəʊ? | |
Where do you want the piano to go? Bạn muốn piano đi đâu? |
weə duː juː wɒnt ðə pɪˈænəʊ tuː gəʊ? | |
As soon as he gets here we're ready to go. Ngay khi anh ấy vừa đến đây thì chúng tôi đã sẵn sàng đi. |
æz suːn æz hiː gɛts hɪə wɪə ˈrɛdi tuː gəʊ. | |
The old sofa will have to go. Cái ghế sofa cũ sẽ cần phải đi. |
ði əʊld ˈsəʊfə wɪl hæv tuː gəʊ. | |
The son goes to the house Người con trai đi tới ngôi nhà |
ðə sʌn gəʊz tuː ðə haʊs | |
Let's go now. Đi thôi nào. |
lɛts gəʊ naʊ. | |
This clock doesn't go. Đồng hồ này không chạy. |
ðɪs klɒk dʌznt gəʊ. |
Bình luận (0)