Điện Thoại - Internet - Thư (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Can I see your passport please? Làm ơn cho xem thông hành của bạn. |
kən aɪ siː jə ˈpɑːspɔːt pliːz? | |
Can I take a message? Tôi có thể nhận một lời nhắn không? |
kən aɪ teɪk ə ˈmɛsɪʤ? | |
Can I try it on? Tôi có thể mặc thử không? |
kən aɪ traɪ ɪt ɒn? | |
Can we sit over there? Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không? |
kən wi sɪt ˈəʊvə ðeə? | |
Did you come with your family? Bạn tới với gia đình hả? |
dɪd jʊ kʌm wɪð jə ˈfæmɪli? | |
Do you think it's possible? Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không? |
dʊ jʊ θɪŋk ɪts ˈpɒsəbl? | |
Here's my number. Đây là số của tôi. |
hɪəz maɪ ˈnʌmbə. | |
He's not in right now. Ngay lúc này anh ta không có đây. |
hiːz nɒt ɪn raɪt naʊ. | |
Hi, is Mrs. Smith there, please? Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không? |
haɪ, ɪz Mrs. smɪθ ðeə, pliːz? | |
I have three children, two girls and one boy Tôi có ba người con, hai gái một trai. |
aɪ həv θriː ˈʧɪldrən, tuː gɜːlz ənd wʌn bɔɪ | |
I need some tissues. Tôi cần một ít khăn giấy. |
aɪ niːd səm ˈtɪʃuːz. | |
I want to give you a gift. Tôi muốn tặng bạn một món quà. |
aɪ wɒnt tə gɪv jʊ ə gɪft. | |
I'd like some water too, please. Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng. |
aɪd laɪk səm ˈwɔːtə tuː, pliːz. | |
I'd like to buy a bottle of water, please. Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng. |
aɪd laɪk tə baɪ ə ˈbɒtl əv ˈwɔːtə, pliːz. | |
I'd like to buy something. Tôi muốn mua một món đồ. |
aɪd laɪk tə baɪ ˈsʌmθɪŋ. |
Bình luận (0)