Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
On the left Bên trái. |
ɒn ðə lɛft | |
On the right. Bên phải. |
ɒn ðə raɪt. | |
On the second floor. Trên tầng hai. |
ɒn ðə ˈsɛkənd flɔː. | |
Outside the hotel. Bên ngoài khách sạn. |
ˌaʊtˈsaɪd ðə həʊˈtɛl.. | |
Over here. Ở đây. |
ˈəʊvə hɪə. | |
Over there. Ở đằng kia. |
ˈəʊvə ðeə. | |
The book is behind the table. Quyển sách ở sau cái bàn. |
ðə bʊk ɪz bɪˈhaɪnd ðə ˈteɪbl. | |
The book is in front of the table. Quyển sách ở trước cái bàn. |
ðə bʊk ɪz ɪn frʌnt ɒv ðə ˈteɪbl. | |
The book is near the table. Quyển sách ở gần cái bàn. |
ðə bʊk ɪz nɪə ðə ˈteɪbl.iː. | |
The book is next to the table. Quyển sách ở cạnh cái bàn. |
ðə bʊk ɪz nɛkst tuː ðə ˈteɪbl. | |
The book is on top of the table. Quyển sách ở trên mặt bàn. |
ðə bʊk ɪz ɒn tɒp ɒv ðə ˈteɪbl. | |
There are some books on the table. Có vài quyển sách trên bàn. |
ðeər ɑː sʌm bʊks ɒn ðə ˈteɪbl. | |
There's a book under the table. Có một quyển sách dưới bàn. |
ðeəz ə bʊk ˈʌndə ðə ˈteɪbl. | |
We're from California. Chúng tôi từ California. |
wɪə frɒm ˌkæləˈfɔːniə. | |
What's the address? Địa chỉ là gì? |
wɒts ði əˈdrɛs? | |
Where are you going? Bạn sẽ đi đâu? |
weər ɑː juː ˈgəʊɪŋ? | |
Where is it? Nó ở đâu? |
weər ɪz ɪt? | |
Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu? |
weə wʊd juː laɪk tuː gəʊ? | |
Who won? Ai đã thắng? |
huː wʌn? |
Bình luận (0)